🔍
Search:
NGHIỀN NÁT
🌟
NGHIỀN NÁT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
단단한 물건이나 덩이로 뭉쳐진 물건이 눌려 부스러지다.
1
BỊ NGHIỀN NÁT, BỊ ĐÈ NÁT, BỊ ĐẬP VỠ:
Đồ vật được liên kết thành khối hoặc đồ vật cứng chắc bị ấn rồi bị làm vỡ.
-
Động từ
-
1
굳은 물건이나 덩이로 된 물건을 눌러 찧거나 두드려 부스러뜨리다.
1
NGHIỀN NÁT, ĐÈ NÁT, ĐẬP VỠ:
Ấn rồi làm vỡ đồ vật được liên kết thành khối hoặc đồ vật cứng chắc.
-
2
억센 물건을 두드리거나 짓이겨 부드럽게 하다.
2
NGHIỀN NÁT, RẬP NÁT:
Giã hoặc đập đồ vật rắn sao cho mềm.
🌟
NGHIỀN NÁT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
호박을 푹 삶아 으깬 것에 팥과 쌀가루를 넣어서 쑨 죽.
1.
HOBAKJUK; CHÁO BÍ NGÔ:
Cháo được làm từ bí ngô luộc chín rồi nghiền nát, bỏ đậu và bột gạo vào và nấu nhừ.
-
Danh từ
-
1.
토마토를 갈아 졸인 것에 향료나 식초 등을 넣어서 만든 소스.
1.
SỐT CÀ CHUA:
Nước sốt được làm bằng cách bỏ dấm hoặc hương liệu vào cà chua đã được nghiền nát và đun sôi.